(17)
Khớp giãn nở (Expansion Joint) là thiết bị quan trọng trong hệ thống đường ống công nghiệp. Chúng có chức năng hấp thụ chuyển động do giãn nở nhiệt, rung động, và dịch chuyển cơ học, giúp bảo vệ đường ống khỏi cong vênh, nứt gãy hoặc rò rỉ.
Các loại khớp giãn nở thường được làm từ thép không gỉ (inox) hoặc thép carbon, tùy thuộc vào môi chất và điều kiện vận hành. Ứng dụng phổ biến trong các hệ thống hơi nước, HVAC, hóa chất, thực phẩm và năng lượng.
Dưới đây là những lỗi thường gặp nhất trong quá trình lắp đặt và vận hành khớp giãn nở, cùng hướng dẫn xử lý đúng kỹ thuật từ đội ngũ Cao Phong.
Khớp giãn nở đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ chuyển động nhiệt của hệ thống đường ống. Tuy nhiên, một trong những sự cố phổ biến và dễ gây nhầm lẫn là hiện tượng khớp giãn nở không co giãn – tức không co lại khi cấp hơi và không giãn ra khi ngừng vận hành.
Nguyên nhân phổ biến nhất là chưa tháo thanh chặn vận chuyển. Trong quá trình sản xuất và vận chuyển, nhà sản xuất thường hàn cố định khớp bằng các thanh chặn nhằm tránh va chạm làm biến dạng. Nếu khi lắp đặt không tháo các thanh này, khớp sẽ bị cố định và không hoạt động.
Cách xử lý: Cắt bỏ hoàn toàn thanh chặn và mài nhẵn bề mặt tiếp xúc để khớp có thể di chuyển trơn tru theo thiết kế.
Nguyên nhân thứ hai là thiếu điểm cố định trên đường ống. Không có điểm neo giữ khiến toàn bộ hệ thống không tạo được lực phản hồi cần thiết, khiến khớp mất chức năng giãn nở.
Cách xử lý: Lắp đặt đúng và đủ hai điểm cố định theo đúng bản vẽ kỹ thuật.
Cuối cùng, nếu khớp không phù hợp với điều kiện vận hành thực tế như áp suất hoặc nhiệt độ vượt giới hạn cho phép, khớp sẽ không hoạt động đúng.
Cách xử lý: Kiểm tra thông số kỹ thuật của khớp và thay thế bằng thiết bị phù hợp với hệ thống.
Phát hiện và xử lý đúng sự cố sẽ giúp đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ cho toàn bộ hệ thống đường ống.
Trong quá trình vận hành, nếu khớp giãn nở bị cong hoặc lệch trục so với đường ống, hệ thống sẽ dễ gặp tình trạng rung lắc, giảm hiệu suất và nguy cơ hư hỏng toàn bộ cụm ống. Đây là sự cố phổ biến thường xảy ra do sai sót trong khâu lắp đặt ban đầu.
Nguyên nhân đầu tiên là do đường ống lệch tâm. Khi hai đầu ống không đồng trục, lực tác động lên khớp sẽ không đều, dẫn đến cong vênh.
Cách xử lý: Căn chỉnh chính xác đường ống theo trục thẳng trước khi lắp khớp giãn nở.
Nguyên nhân thứ hai là mặt bích không vuông góc với trục ống. Việc hàn sai kỹ thuật khiến khớp bị ép lệch khi siết lắp.
Cách xử lý: Đảm bảo mặt bích được hàn vuông góc, có thể dùng thước đo góc để kiểm tra sau khi thi công.
Cuối cùng, nếu điểm trượt không được cố định chắc chắn, khớp sẽ bị kéo lệch trục theo phương đứng.
Cách xử lý: Hàn hoặc bắt chặt điểm trượt vào kết cấu đỡ để giữ khớp luôn hoạt động đúng hướng thiết kế.
Phát hiện và xử lý đúng kỹ thuật sẽ giúp khớp giãn nở vận hành ổn định và an toàn.
Điểm cố định đóng vai trò neo giữ hệ thống và định hướng chuyển động cho khớp giãn nở. Khi điểm này bị cong, nứt hoặc bung mối hàn trong quá trình vận hành, toàn bộ hệ thống đường ống có nguy cơ lệch trục, rung lắc và hư hỏng nghiêm trọng.
Nguyên nhân phổ biến nhất là do mối hàn yếu hoặc sai kỹ thuật, không đủ khả năng chịu lực từ sự giãn nở nhiệt.
Cách xử lý: Tiến hành kiểm tra và hàn lại theo tiêu chuẩn kỹ thuật, đảm bảo mối hàn chắc chắn và đều lực.
Ngoài ra, nếu kết cấu đỡ không đủ lực – chẳng hạn như sà gồ quá yếu hoặc lắp sai vị trí – điểm cố định cũng dễ bị kéo cong.
Cách xử lý: Gia cố lại phần khung đỡ hoặc thay thế bằng vật liệu có khả năng chịu lực tốt hơn.
Việc đảm bảo chất lượng điểm cố định sẽ giúp khớp giãn nở hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ hệ thống.
Một trong những sự cố nguy hiểm nhưng dễ bị bỏ qua trong quá trình lắp đặt hệ thống là khớp giãn nở bị giãn quá chiều dài cho phép. Khi hiện tượng này xảy ra, khớp sẽ bị kéo căng vượt quá giới hạn thiết kế, dẫn đến mất khả năng co lại và tiềm ẩn nguy cơ hỏng hóc nghiêm trọng cho toàn bộ hệ thống đường ống.
Nguyên nhân phổ biến đầu tiên là do cắt ống quá dài trong quá trình thi công. Khi đoạn ống được cắt vượt quá chiều dài quy định, khớp giãn nở sẽ phải làm việc trong trạng thái bị kéo căng ngay từ đầu, không còn khả năng hấp thụ giãn nở nhiệt.
Cách xử lý: Đo lại chiều dài nguội của đoạn ống và so sánh với thông số trong catalog khớp giãn nở. Nếu vượt quá, cần điều chỉnh lại chiều dài lắp đặt.
Nguyên nhân thứ hai là thiếu điểm cố định. Không có điểm cố định đồng nghĩa với việc không có “phanh” để giữ lại lực giãn nở, khiến khớp bị kéo giãn liên tục mà không kiểm soát.
Cách xử lý: Bổ sung điểm cố định tại các vị trí kỹ thuật yêu cầu để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định.
Cuối cùng, nếu mối hàn điểm cố định bị bung trong quá trình chạy thử, khớp cũng sẽ mất điểm neo và bị kéo giãn ngoài ý muốn.
Cách xử lý: Kiểm tra định kỳ các mối hàn, gia cố hoặc hàn lại ngay khi phát hiện sự cố.
Việc phát hiện sớm và xử lý đúng kỹ thuật sẽ giúp khớp giãn nở hoạt động hiệu quả, bảo vệ toàn bộ hệ thống đường ống khỏi hư hại do giãn nở không kiểm soát.
Rò rỉ khớp giãn nở là một trong những sự cố nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống đường ống công nghiệp. Hiện tượng này thường xảy ra tại vị trí ống đàn hồi (bellows) – bộ phận chính của khớp, xuất hiện sau quá trình lắp đặt hoặc sau một thời gian vận hành hệ thống.
Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất là va đập trong quá trình vận chuyển hoặc lắp đặt. Việc đặt nặng, ném mạnh hoặc thao tác thiếu cẩn trọng dễ khiến bellows bị móp, rách, dẫn đến hiện tượng rò rỉ. Để khắc phục, cần đảm bảo quá trình vận chuyển và lắp đặt được thực hiện đúng kỹ thuật, xử lý nhẹ nhàng và tránh va chạm cơ học mạnh.
Ngoài ra, ăn mòn hóa chất cũng là nguyên nhân tiềm ẩn gây hư hỏng khớp giãn nở. Trong các hệ thống có lưu chất ăn mòn cao, như axit, dung môi hoặc hơi nước có tạp chất, vật liệu inox hoặc lớp bảo vệ bên trong khớp dễ bị ăn mòn theo thời gian. Giải pháp là lựa chọn đúng loại khớp giãn nở phù hợp với môi chất và điều kiện vận hành cụ thể, đồng thời thực hiện kiểm tra định kỳ để phát hiện sớm dấu hiệu xuống cấp.
Cuối cùng, hiện tượng búa nước (water hammer) – do nước ngưng tụ trong đường ống – có thể tạo áp lực đột ngột phá hủy bellows. Để phòng tránh, cần xả đáy thường xuyên và cấp hơi từ từ khi khởi động hệ thống, giúp áp lực được phân bổ ổn định và an toàn.
Để đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu và kéo dài tuổi thọ cho hệ thống đường ống, việc lắp đặt và sử dụng khớp giãn nở cần được thực hiện theo đúng hướng dẫn kỹ thuật từ nhà sản xuất. Van Cao Phong khuyến nghị khách hàng tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình kỹ thuật, bao gồm kiểm tra chiều dài lắp đặt, loại bỏ thanh chặn vận chuyển, định vị điểm cố định và điểm trượt chính xác, cũng như lựa chọn khớp giãn nở phù hợp với áp suất và nhiệt độ của hệ thống.
Bên cạnh đó, việc kiểm tra định kỳ là yếu tố không thể bỏ qua. Các điểm cố định, điểm trượt và mối hàn tại khu vực lắp khớp giãn nở cần được giám sát thường xuyên nhằm phát hiện kịp thời các dấu hiệu bất thường như cong vênh, nứt hở, rò rỉ hay biến dạng cơ học. Đặc biệt trong các hệ thống vận hành liên tục hoặc chịu nhiệt độ cao, lịch kiểm tra nên được thiết lập định kỳ theo quý hoặc tháng tùy theo mức độ sử dụng.
Nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu hư hỏng hoặc hoạt động bất thường nào, quý khách nên liên hệ ngay với bộ phận kỹ thuật của Van Cao Phong. Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ tư vấn chuyên sâu, khảo sát thực tế và đề xuất giải pháp kỹ thuật phù hợp, giúp hệ thống vận hành an toàn và hiệu quả trong thời gian dài.
Bình luận