Sự khác nhau giữa van bướm và van cổng như thế nào? Làm sao để phân biệt hai loại van này? Trong nội dung dưới đây, chúng tôi sẽ cung cấp các thông tin chi tiết liên quan đến hai loại van công nghiệp phổ biến này. Qua đó, bạn sẽ dễ dàng nhận biết được những điểm tương đồng cũng như sự khác nhau giữa van bướm và van cổng.
Sự khác nhau giữa van bướm và van cổng
Cùng khám phá sự khác nhau giữa van bướm và van cổng
Van bướm và van cổng là hai dòng van công nghiệp phổ biến, tuy nhiên chúng có nhiều điểm khác biệt về mặt cấu tạo, nguyên lý vận hành, dải kích thước, trọng lượng, giá thành cũng như phạm vi ứng dụng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác nhau giữa hai loại van này.
Cấu tạo bộ phận đóng mở
Van bướm
Cánh van có hình dạng giống như cánh bướm, được gắn liền với trục van và quay một góc 90 độ để thực hiện thao tác đóng/mở. Khi hoạt động, đĩa van luôn nằm trong đường ống và tiếp xúc trực tiếp với lưu chất, ngay cả khi ở trạng thái mở hoàn toàn.
Van cổng (hay còn gọi là van chặn)
Bộ phận đóng mở dạng tấm phẳng, di chuyển theo phương thẳng đứng để điều tiết lưu chất. Khi mở hoàn toàn, cửa van sẽ được nâng lên khỏi dòng chảy, không gây cản trở lưu thông. Van cổng thường có thiết kế chắc chắn và cứng cáp hơn so với đĩa của van bướm.
Cơ chế vận hành
Van cổng
Van hoạt động bằng cách xoay tay quay để nâng hoặc hạ cửa van theo chiều thẳng đứng. Cơ chế này cho phép van hoạt động như một thiết bị mở/tắt dòng hoàn toàn, không thích hợp để điều tiết lưu lượng. Van thường được điều khiển bằng vô lăng tay, động cơ điện hoặc bộ truyền động khí nén, không dùng tay gạt như van bướm.
Van bướm
Van vận hành thông qua việc xoay trục làm quay đĩa van. Khi tay gạt, tay quay, hoặc bộ điều khiển tự động tác động lên trục, đĩa van sẽ quay tương ứng để mở hoặc đóng dòng chảy. Vì vậy, van bướm cho khả năng đóng/mở nhanh và điều tiết lưu lượng linh hoạt hơn van cổng.
Dải kích thước
Van bướm: Thường có kích thước từ DN50 đến DN800, thậm chí có thể đạt tới DN1500 với một số thiết kế đặc biệt.
Van cổng: Dải kích thước phổ biến từ DN8 đến DN500. Nếu có nhu cầu sử dụng kích thước lớn hơn (tối đa DN1000), cần đặt hàng theo yêu cầu và chờ thời gian sản xuất.
Trọng lượng
Van bướm: Là dòng van có trọng lượng nhẹ nhất trong số các loại van công nghiệp cùng kích thước và vật liệu. Nhờ đó, hệ thống đường ống được giảm bớt tải trọng.
Van cổng: Nặng hơn van bướm khi so sánh cùng kích thước và chất liệu. Tuy nhiên, van cổng có thể được sản xuất với kích thước rất nhỏ (dưới DN50), điều mà van bướm không có, giúp tiết kiệm không gian và giảm trọng lượng cho hệ thống nhỏ.
Giá thành
Van cổng: Có giá cao hơn do cấu tạo phức tạp và yêu cầu vật liệu cũng như gia công chính xác hơn.
Van bướm: Giá thành thấp hơn đáng kể, là lựa chọn kinh tế hơn trong các hệ thống không yêu cầu cao về áp lực hoặc độ kín tuyệt đối.
Ứng dụng và cách lắp đặt
Van bướm
Thích hợp với những hệ thống có không gian hạn chế nhờ vào thiết kế nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ. Với độ kín tốt hơn, van bướm có thể ứng dụng cho hệ thống khí (như khí nén, khí gas), chất lỏng như nước sạch, nước thải, nước muối,… Ngoài chức năng đóng/mở, van còn có thể điều tiết lưu lượng với điều kiện áp suất và nhiệt độ nằm trong giới hạn cho phép. Van bướm thường được lắp theo kiểu kẹp wafer hoặc mặt bích, không có loại nối ren như van cổng.
Van cổng
Phù hợp với các hệ thống đặt sâu hoặc có chiều cao lớn như trong công trình ngầm, đường ống sông suối. Thường được sử dụng để đóng/mở hoàn toàn dòng lưu chất trong các hệ thống nước, hóa chất, dung dịch,… Van cổng hoạt động hiệu quả trong môi trường áp lực cao, nhiệt độ lớn và lắp bằng kiểu mặt bích hoặc ren.
Kết luận sự khác nhau giữa van bướm và van cổng
Van bướm
Đĩa van luôn nằm trong đường ống kể cả khi ở trạng thái mở hoặc đóng, vì vậy có thể gây ra sự sụt áp nhất định.
Thiết kế gọn nhẹ, chiếm ít diện tích lắp đặt, dễ vận chuyển và lắp đặt hơn so với van cổng.
Có thể dùng để điều tiết dòng chảy nhưng hiệu quả cao nhất khi vận hành ở mức áp suất thấp.
Các dạng điều khiển phổ biến gồm tay gạt, tay quay, bộ điều khiển điện hoặc khí nén.
Ưu điểm lớn là thời gian đóng/mở nhanh, giúp tiết kiệm thời gian vận hành.
Van cổng
Khi mở hoàn toàn, đĩa van không nằm trong dòng chảy, nhờ đó hạn chế được sự tụt áp và giảm thiểu tình trạng mài mòn.
Có cấu tạo chắc chắn, trọng lượng lớn và mức giá thường cao hơn so với van bướm.
Không phù hợp với chức năng điều tiết lưu lượng, chủ yếu dùng để đóng hoặc mở dòng chảy hoàn toàn.
Hệ thống điều khiển có thể là tay quay ty nổi, tay quay ty chìm, mô tơ điện hoặc khí nén.
Thời gian đóng/mở tương đối lâu do kết cấu cửa van nặng và chuyển động tuyến tính.
Những điểm tương đồng giữa van bướm và van cổng
Dù van bướm và van cổng có nhiều điểm khác biệt về cấu tạo và ứng dụng, nhưng giữa chúng vẫn tồn tại một số nét tương đồng như sau:
Cả hai đều thuộc nhóm van hai chiều, cho phép dòng chất lỏng hoặc khí lưu thông theo cả hai hướng trong hệ thống đường ống.
Chức năng chính của cả van bướm và van cổng là điều tiết dòng chảy thông qua thao tác đóng, ngăn chặn dòng lưu chất hoặc mở, cho phép dòng chảy đi qua.
Vật liệu chế tạo hai loại van này thường tương đồng, chủ yếu sử dụng các chất liệu như inox, thép, gang hoặc nhựa. Tuy có thể có một vài thành phần phụ khác nhau, nhưng về cơ bản, chúng đều làm từ cùng một nhóm vật liệu.
Về kiểu kết nối, van bướm thường được lắp đặt bằng phương pháp kẹp giữa hai mặt bích hoặc bắt bulong trực tiếp, trong khi van cổng cũng thường được kết nối với hệ thống đường ống qua hai mặt bích tương tự.
Cả hai loại van đều được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và công nghiệp, nhà máy, trạm xử lý nước, hệ thống phòng cháy chữa cháy,… và thường được lắp đặt tại các vị trí có chức năng vận hành tương đương nhau trong đường ống.
Những điều cần lưu ý khi lựa chọn, lắp đặt và bảo trì van cổng, van bướm
Khám phá sự khác nhau giữa van bướm và van cổng để lựa chọn và lắp đặt đúng cách cho hệ thống của bạn
Để đảm bảo hiệu quả vận hành, độ bền lâu dài cũng như nâng cao năng suất của hệ thống sử dụng van công nghiệp, người dùng cần chú trọng đến khâu lựa chọn, lắp đặt và bảo trì thiết bị. Do van cổng và van bướm có nhiều đặc điểm tương đồng, các yêu cầu kỹ thuật trong quá trình sử dụng hai loại van này cũng khá giống nhau.
Lưu ý khi chọn mua van bướm và van cổng
Vật liệu chế tạo van cần tương thích với môi trường làm việc. Ví dụ, đối với hệ thống chịu áp suất cao hoặc nhiệt độ lớn, nên chọn van được làm từ inox hoặc thép. Với môi trường trung tính như nước sinh hoạt, nước thải thông thường, van gang là lựa chọn kinh tế. Trường hợp làm việc với hóa chất có tính ăn mòn cao, van nhựa sẽ phù hợp hơn.
Loại van phù hợp với môi trường sử dụng: Van cổng thường dùng trong hệ thống truyền dẫn chất lỏng. Còn nếu cần điều khiển khí nén, hơi nóng hoặc chất khí, van bướm sẽ là giải pháp hiệu quả hơn.
Mục đích sử dụng cũng ảnh hưởng đến lựa chọn van. Van cổng phù hợp với những ứng dụng chỉ yêu cầu đóng/mở hoàn toàn. Ngược lại, nếu cần điều chỉnh lưu lượng dòng chảy, van bướm là lựa chọn tối ưu.
Kích thước và kiểu kết nối cần đồng bộ với đường ống sẵn có. Đối với kết nối mặt bích, cần kiểm tra và lựa chọn đúng tiêu chuẩn kết nối như JIS, DIN, ANSI, hay BS để đảm bảo kín khít và dễ lắp đặt.
Cơ chế vận hành cũng là một yếu tố cần cân nhắc. Với hệ thống nhỏ hoặc yêu cầu đơn giản, van có thể được điều khiển thủ công bằng tay gạt hoặc vô lăng để tiết kiệm chi phí. Trong các hệ thống tự động hóa, yêu cầu vận hành từ xa hoặc đồng bộ nhiều thiết bị, nên sử dụng bộ điều khiển điện hoặc khí nén – mặc dù chi phí đầu tư ban đầu sẽ cao hơn.
Mua hàng tại đơn vị uy tín: Để đảm bảo chất lượng, người dùng nên chọn mua thiết bị từ các nhà phân phối đáng tin cậy, tránh rủi ro mua phải hàng kém chất lượng, giả mạo.
Lưu ý trong quá trình lắp đặt
Trước khi tiến hành lắp van, cần ngắt hệ thống hoàn toàn và làm sạch đường ống, đảm bảo không còn cặn bẩn gây cản trở quá trình lắp đặt.
Lắp đặt đúng chiều theo hướng chỉ dẫn đã được ghi trên thân van.
Chọn vị trí lắp đặt phù hợp, ưu tiên tại đầu vào hoặc đầu ra của hệ thống để tiện cho việc vận hành và kiểm soát lưu lượng.
Xiết chặt vừa đủ các mối ren hoặc mặt bích, tránh siết quá mạnh có thể gây nứt vỡ hoặc biến dạng.
Bổ sung gioăng làm kín tại các vị trí tiếp giáp như giữa mặt bích hoặc đĩa van và thân van, giúp ngăn rò rỉ và hạn chế rung lắc trong khi vận hành.
Sau khi hoàn tất lắp đặt, nên chạy thử thiết bị để đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn trước khi đưa vào sử dụng chính thức.
Lưu ý khi bảo trì và bảo dưỡng
Thực hiện bảo trì định kỳ khoảng mỗi 6 tháng/lần nhằm kiểm tra và vệ sinh thiết bị, từ đó phát hiện sớm các dấu hiệu hư hỏng tiềm ẩn.
Tháo van đúng kỹ thuật, vệ sinh sạch sẽ lòng ống và các bộ phận bị bám cặn hoặc bụi bẩn.
Kiểm tra chi tiết bên trong van để phát hiện các dấu hiệu hao mòn, ăn mòn hoặc hư hỏng. Nếu phát hiện bất thường, cần sửa chữa hoặc thay mới kịp thời.
Thay gioăng làm kín khi cần thiết để đảm bảo độ kín và vận hành êm ái.
Tra dầu mỡ bôi trơn cho các khớp nối, đai ốc nhằm chống gỉ sét và đảm bảo thiết bị hoạt động linh hoạt, không bị kẹt cứng trong quá trình vận hành.
Bình luận