Mô tả sản phẩm
Đồng hồ đo áp suất hay áp kế là thiết bị được lắp đặt trên hệ thống đường ống. Thiết bị này dùng để đo chỉ số áp suất trên đường ống. Hiện nay, trên thị trường Việt Nam, WIKA là thương hiệu được ưu tiên sử dụng bởi chất lượng sản phẩm. Một trong những model phổ biến đó là loại đồng hồ áp suất WIKA 213.53.
Cùng tìm hiểu kỹ về sản phẩm này!
Cấu tạo đồng hồ đo áp suất WIKA 213.53
Đồng hồ đo áp suất WIKA có rất nhiều kiểu dáng sản phẩm khác nhau. Một trong những dòng sản phẩm thông dụng hiện nay đó là đồng hồ đo áp suất ống bourdon WIKA và WIKA 213.53 là đại diện tiêu biểu.
Cấu tạo wika 213.53 bao gồm các thành phần sau:
1. Vành phía ngoài
2. Ống kính
3. Vòng đệm của ống kính
4. Mặt số
5. Bộ chuyển động
6. Ống Bourdon
7. Vỏ
8. Phích cắm để đổ dầu
9. Kết nối
10. Vòng đệm
11. Con trỏ
Ứng dụng:
- Sử dụng cho các ứng dụng đo áp suất cao và độ rung.
- Dùng cho các môi trường khí, lỏng (không có độ nhớt).
- Sử dụng cho các môi trường mà không gây hại phần chân kết nối là đồng.
- Máy khí nén, đóng tàu…
Các tính năng đặc biệt:
- Chống rung và chống sốc
- Thiết kế đặc biệt
- Sử dụng cho ngành đóng tàu.
- Phạm vi dãi đo: 0 – 1000 Bar.
Mô tả sản phẩm:
Đồng hồ đo áp suất dạng ống bourdon WIKA 213.53 được cấu tạo từ vật liệu thép không gỉ và bộ phần kết nối làm từ đồng. Model 213.53 đáp ứng tiêu chuẩn công nghiệp quốc tế EN 837-1 cho đồng hồ đo áp suất dạng ống Bourdon. Với WIKA 213.53 loại chứa dầu glycerin giúp hoạt động và giảm chấn hiệu quả. Do đó, các thiết bị này đặc biệt thích hợp để đo các điểm có tải trọng động cao, chẳng hạn như chu kỳ tải nhanh hoặc rung động.
Kích thước mặt đồng hồ áp WIKA 213.53 bao gồm các loại sau: mặt 50mm, mặt 63mm, mặt 100mm và chúng có chuẩn bảo vệ IP 65. Với độ chính xác lên đến lớp 1.0, đồng hồ đo áp suất này phù hợp với nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
Thông số kỹ thuật
- Đồng hồ đo áp suất WIKA.
- Model: 213.53
- Xuất xứ: Đức.
- Chuẩn thiết kế: EN 837-1
- Kích thước mặt đồng hồ: 50mm, 63mm, 100mm
- Cấp chính xác: (mặt 50mm, 63mm –> 1.5; mặt 100 –> 1.0)
- Dãi đo: NS 50: 0 … 1 to 0 … 1,000 bar; NS 63, 100: 0 … 0.6 to 0 … 1,000 bar
- Nhiệt độ: -20 ~ + 60 o C.
- Kết nối: Chân đứng or chân sau.
Hình ảnh thực tế sản phẩm WIKA 213.53
Seri No của sản phẩm WIKA Model 213.53
9022465 | 9022791 |
9022481 | 9022996 |
9022490 | 9023100 |
9022503 | 9023119 |
9022520 | 9023127 |
9022538 | 9023453 |
9023445 | 9023143 |
9022546 | 9023291 |
9022554 | 9023305 |
9022562 | 9023313 |
9022570 | 9023321 |
9022589 | 9023330 |
9022597 | 9023348 |
9022600 | 1425815 |
9022635 | 9023364 |
9022643 | 9023372 |
9022651 | 9023380 |
9022678 | 9023399 |
9022694 | 9023402 |
9022724 | 14258264 |
9022767 | 9023496 |
9023488 | 9214831 |
9023500 |
xem tài liệu đồng hồ đo áp suất wika 213.53 online