Mô tả sản phẩm
Đồng hồ đo áp suất WIKA 213.53 là dòng thiết bị đo áp suất cơ học phổ biến trong công nghiệp nhẹ và dân dụng, được sản xuất bởi thương hiệu WIKA (Đức) nổi tiếng toàn cầu. Với thiết kế nhỏ gọn, độ chính xác cao và khả năng hoạt động ổn định trong môi trường có rung động hoặc áp suất dao động, model 213.53 được tin dùng rộng rãi trong hệ thống khí nén, máy bơm, HVAC, và các hệ thống cấp thoát nước.
Cấu tạo chi tiết của đồng hồ đo áp suất WIKA 213.53
Đồng hồ đo áp suất WIKA 213.53 là đại diện tiêu biểu của dòng đồng hồ sử dụng cơ cấu đo ống Bourdon – một trong những nguyên lý hoạt động cơ học chính xác và ổn định nhất hiện nay. Với thiết kế nhỏ gọn nhưng tối ưu hiệu năng, sản phẩm này được cấu tạo từ nhiều bộ phận đảm nhiệm các vai trò khác nhau, đảm bảo khả năng đo áp suất hiệu quả trong nhiều môi trường.
Dưới đây là các thành phần chính trong cấu tạo của WIKA 213.53:
- Vành phía ngoài: Giữ cố định các bộ phận và bảo vệ tổng thể thiết bị.
- Ống kính (mặt kính): Che chắn mặt số, làm từ nhựa trong hoặc kính chịu lực để dễ quan sát chỉ số.
- Vòng đệm của ống kính: Tạo kín và bảo vệ mặt kính khỏi va đập.
- Mặt số: In vạch chia áp suất và đơn vị đo, giúp người dùng dễ đọc thông số.
- Bộ chuyển động: Truyền chuyển động từ ống Bourdon đến kim chỉ áp suất.
- Ống Bourdon: Thành phần chính dùng để cảm biến áp suất và chuyển đổi thành chuyển động cơ học.
- Vỏ: Làm bằng thép không gỉ, bảo vệ toàn bộ cấu trúc bên trong khỏi bụi, nước và va đập.
- Phích cắm để đổ dầu: Dùng trong các phiên bản có đổ glycerin hoặc dầu silicone chống rung.
- Kết nối: Thường là ren G1/4 hoặc G1/2, chân đứng hoặc chân sau, kết nối thiết bị với đường ống.
- Vòng đệm: Giúp tạo kín tại các điểm kết nối hoặc nắp thiết bị.
- Con trỏ (kim chỉ thị): Chuyển động theo áp suất, hiển thị số đo trên mặt số.
Thông số kỹ thuật đồng hồ đo áp suất WIKA 213.53
Dưới đây là bảng tóm tắt các thông số kỹ thuật quan trọng của đồng hồ áp suất WIKA 213.53:
Hạng mục | Chi tiết |
---|---|
Tên sản phẩm | Đồng hồ đo áp suất WIKA 213.53 |
Model | 213.53 |
Xuất xứ | Đức |
Chuẩn thiết kế | EN 837-1 |
Kích thước mặt | 50mm, 63mm, 100mm |
Cấp chính xác | Mặt 50mm và 63mm: 1.5; Mặt 100mm: 1.0 |
Dải đo | NS 50: 0 … 1 đến 0 … 1,000 bar NS 63, 100: 0 … 0.6 đến 0 … 1,000 bar |
Nhiệt độ làm việc | -20°C đến +60°C |
Kiểu kết nối | Chân đứng hoặc chân sau |
Ưu điểm nổi bật của đồng hồ đo áp suất WIKA 213.53
Sản phẩm đồng hồ đo áp suất WIKA này sở hữu nhiều đặc điểm kỹ thuật giúp tối ưu hóa hiệu suất đo áp suất trong các ứng dụng phổ thông:
- Thiết kế đổ đầy glycerin giúp giảm rung động và tăng tuổi thọ thiết bị.
- Mặt đồng hồ có đường kính phổ biến 63mm và 100mm, dễ quan sát số đo.
- Chất liệu vỏ từ thép không gỉ giúp tăng độ bền trong môi trường ẩm.
- Kết nối chân ren bằng đồng thau phù hợp với hệ thống áp suất thấp đến trung bình.
- Dải đo đa dạng từ 0 – 1 bar đến 0 – 400 bar, đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng.
- Đạt tiêu chuẩn EN 837-1, độ chính xác lên đến ±1.6% FS.
Ứng dụng của đồng hồ đo áp suất WIKA 213.53
WIKA 213.53 là dòng đồng hồ đo áp suất cơ khí được ưa chuộng nhờ khả năng vận hành ổn định và thiết kế bền chắc, phù hợp với nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật giúp sản phẩm này trở thành lựa chọn hàng đầu:
- Chống rung và chống sốc hiệu quả: Đồng hồ đo áp suất WIKA 213.53 được đổ đầy glycerin giúp giảm thiểu rung động và dao động kim, đảm bảo độ ổn định trong môi trường có áp suất dao động hoặc rung mạnh.
- Thiết kế chắc chắn, vật liệu bền bỉ: Vỏ thép không gỉ kết hợp mặt kính chịu lực giúp đồng hồ hoạt động tốt trong môi trường có độ ẩm cao hoặc khắc nghiệt.
- Độ chính xác cao, dễ quan sát: Cấp chính xác đạt ±1.0% hoặc ±1.5% toàn thang đo tùy theo kích thước mặt đồng hồ. Thiết kế mặt hiển thị rõ ràng, dễ đọc số liệu.
- Dải đo rộng lên đến 1.000 bar: Cho phép sử dụng trong nhiều hệ thống khác nhau, từ khí nén, thủy lực đến các ứng dụng áp suất cao đặc biệt.
- Ứng dụng lý tưởng trong ngành đóng tàu: Thiết kế đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt, thường xuyên được sử dụng trong hệ thống bơm, động cơ và thiết bị hàng hải.
- Lắp đặt linh hoạt: Có tùy chọn chân đứng hoặc chân sau giúp dễ dàng lắp vào các hệ thống hiện có mà không cần thay đổi kết cấu đường ống.
- Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế: Đạt chuẩn EN 837-1 đảm bảo an toàn và hiệu quả đo lường trong các hệ thống kỹ thuật hiện đại.
Hình ảnh thực tế của đồng hồ áp suất WIKA 213.53 chính hãng tại Cao Phong
Seri No của đồng hồ áp suất WIKA Model 213.53
STT | Serial No | STT | Serial No |
1 | 9022465 | 2 | 9022791 |
3 | 9022481 | 4 | 9022996 |
5 | 9022490 | 6 | 9023100 |
7 | 9022503 | 8 | 9023119 |
9 | 9022520 | 10 | 9023127 |
11 | 9022538 | 12 | 9023453 |
13 | 9023445 | 14 | 9023143 |
15 | 9022546 | 16 | 9023291 |
17 | 9022554 | 18 | 9023305 |
19 | 9022562 | 20 | 9023313 |
21 | 9022570 | 22 | 9023321 |
23 | 9022589 | 24 | 9023330 |
25 | 9022597 | 26 | 9023348 |
27 | 9022600 | 28 | 1425815 |
29 | 9022635 | 30 | 9023364 |
31 | 9022643 | 32 | 9023372 |
33 | 9022651 | 34 | 9023380 |
35 | 9022678 | 36 | 9023399 |
37 | 9022694 | 38 | 9023402 |
39 | 9022724 | 40 | 14258264 |
41 | 9022767 | 42 | 9023496 |
43 | 9023488 | 44 | 9214831 |
45 | 9023500 |
Catalouge đồng hồ áp suất WIKA 213.53
Cao Phong – Nơi cung cấp đồng hồ đo áp suất WIKA 213.53 chính hãng
Bạn đang cần tìm đồng hồ đo áp suất WIKA 213.53 chính hãng với giá tốt và hỗ trợ kỹ thuật đầy đủ? Cao Phong chính là địa chỉ uy tín dành cho bạn:
- Cam kết 100% hàng chính hãng WIKA – Đức, đầy đủ CO – CQ.
- Sẵn kho các dải đo và đường kính mặt từ 63mm đến 100mm.
- Giá cạnh tranh – hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng toàn quốc.
- Hỗ trợ lắp đặt và tư vấn đồng bộ với hệ thống van công nghiệp.
Liên hệ ngay với Cao Phong để được báo giá và tư vấn miễn phí:
- Website: https://caophong.com.vn
- Hotline: 028 6270 3525
- Email: contact@caophong.com.vn
- Địa chỉ: 331/41 Phan Huy Ích, P.14, Q. Gò Vấp, TP.HCM